Việt
phó mát
phô mai
phó mát tươi
Đức
Käse
Fromage
Käse /m -s, =/
1. phó mát; 2. phó mát tươi; ♦ das ist doch alles - điều hoàn toàn vô lí; Käse réden nói nhảm, ba hoa nhảm nhí, nói nhăng.
Käse /[’ke:z0], der; -s, -/
phó mát; phô mai;
Fromage /[fro'ma:3o], der; -/
phô mai; phó mát (Käse);
(Pháp) Käse m.