Việt
điều ngu ngóc
chuyện dại dột
hành động ngu xuẩn
Đức
Käse
Idiotie
Käse /[’ke:z0], der; -s, -/
(ugs abwertend) điều ngu ngóc; chuyện dại dột (Unsinn, dummes Zeug);
Idiotie /[idio'ti:], die; -, -n/
(ugs abwertend) điều ngu ngóc; hành động ngu xuẩn;