Việt
ngốc
ngu đần
chứng ngu đần
điều ngu ngóc
hành động ngu xuẩn
Đức
Idiotie
Idiotie /[idio'ti:], die; -, -n/
(Med ) chứng ngu đần (bẩm sinh);
(ugs abwertend) điều ngu ngóc; hành động ngu xuẩn;
Idiotie /f =, -tíen/
chúng] ngốc, ngu đần; [điều, việc, lòi] hành động] ngu ngốc, ngu xuẩn.