Việt
ống sợi
búp sợi
suốt chỉ dưới quả đào
kĩ thuật
cuộn dây
bô bin
tang quay cuộn dây cáp.
Anh
bobbin
Đức
Bobine
Bobine /í, -n (/
1. cuộn dây (áp cao), bô bin; trục quấn dây, óng sợi; 2. tang quay cuộn dây cáp.
Bobine /f/KT_DỆT/
[EN] bobbin
[VI] ống sợi, búp sợi, suốt chỉ dưới quả đào