Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
binding material
[DE] Bindemittel
[EN] binding material
[FR] materiau de liaison
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
binding material
chất liên kết
binding material
vật liệu gắn kết
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
binding material
chất dính kết
binding material
vật liệu dính kết
binding material
vật liệu kết dính
binding material, caking
vật liệu dính kết
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
binding material
chất dính kê' t
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
binding material
chát dinh kết