Anh
cake
Đức
tourte
Pháp
cake,tourte /INDUSTRY-CHEM/
[DE] cake; tourte
[EN] cake
[FR] cake; tourte
cake [ke(e)k] n. m. Bánh có nho khô và mút. cake-walk [kekwok] n. m. Điệu vũ của nguời da đen nuóc Mỹ phổ biến ở Pháp thơi gian 1900.