Anh
cake
Đức
tourte
Pháp
cake,tourte /INDUSTRY-CHEM/
[DE] cake; tourte
[EN] cake
[FR] cake; tourte
tourte [tuRt] n. f. 1. Bánh bao. 2. Dgian Nguôi đần, kẻ ngu đần. Quelle tourte!: Đứa ngu làm sao! > Adj. Il est assez tourte: Nó khá là ngu đần.