Việt
bánh ngọt
bánh quy
bột có trộn men để làm bánh mì
bánh mì có cặp nhân
bánh ngọt uống chè
Anh
cake
gateaux
Đức
Kuchen
Torte
Patisserie
Brioche
Hefeteig
Teebrotchen
Teebrotchen /n -s, =/
1. bánh mì có cặp nhân (thịt, ba tê...); 2. bánh ngọt, bánh ngọt uống chè;
Patisserie /[patisa'ri:], die; -, -n/
(Schweiz , sonst veraltet) bánh ngọt (Feingebäck);
Brioche /[bri of], die; -, -s/
bánh ngọt; bánh quy;
Hefeteig /der/
bột có trộn men để làm bánh mì; bánh ngọt;
Bánh ngọt
Kuchen m, Torte f; bánh ngọt CÓ nhiều lớp Blätterkuchen ìtíịngbẻ làm bánh ngọt, hiệu bánh ngọt Feinbäckerei f; người làm bánh ngọt Konditor m