TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

packed

lèn chặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng bánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầm chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

packed

packed

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

packed

đóng bánh, đầm chặt, lèn chặt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

packed

lèn chặt

Tự điển Dầu Khí

packed

[pækt]

  • tính từ

    o   được đóng bánh, được bao gói

    §   packed biomicrite : bùn vôi sinh vật

    §   packed column : cột hạt mịn

    §   packed off : đóng kín

    §   packed tower : tháp hấp thụ

    §   packed-hole assembly : bộ khoan cụ đáy giếng

    §   packed-pendulum assembly : bộ thiết bị con lắc