TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu hóa

cầu hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vón cục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cầu hóa

globuling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ball up

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit der Globalisierung müssen sich alle Unternehmen permanent wachsenden Anforderungen stellen, die aufgrund von kürzeren Entwicklungszeiten, erhöhten Kundenanforderungen, verschärften Umweltbestimmungen entstehen.

Vì lý do toàn cầu hóa, các công ty ngày nay phải chịu sức ép ngày càng tăng buộc phải rút ngắn thời gian thiết kế và phát triển, thỏa mãn đòi hỏi gia tăng của khách hàng, thích nghi với quy định khắt khe về môi trường.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Günstig bei großer chemischer Beanspruchung aufgrund relativ freier Materialauswahl

Thích hợp cho các yêu cầu hóa học cao vì tương đối được tự do chọn vật liệu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

globuling

cầu hóa

ball up

vón cục, cầu hóa