Việt
kết chùm
sự kết cụm
kết tụ
Anh
agminated
aggregation
Đức
agminiert
Das Licht wird so reflektiert und gebündelt, dass es parallel zur Scheinwerferachse austritt.
Vì thế tia sáng được phản chiếu, kết chùm và phát ra song song với trục đèn.
Die Sammellinse bündelt das Licht zu einem nahezu parallelen Lichtband.
Kính hội tụ kết chùm các tia sáng và tạo ra một chùm sáng gần như song song nhau.
v Reflektor. Er reflektiert und bündelt das Licht der Glühlampe.
Gương phản xạ có tác dụng phản chiếu và kết chùm (hội tụ) các tia sáng của đèn dây tóc.
Durch die Bündelung erhöht sich die Lichtstärke im Strahlbereich um etwa das Tausendfache gegenüber einer Glühlampe ohne Reflektor.
Nhờ sự kết chùm tia sáng, cường độ sáng trong khu vực đèn chiếu tăng lên hàng ngàn lần so với đèn dây tóc không có gương phản xạ.
aggregation /y học/
sự kết cụm, kết tụ, kết chùm
[DE] agminiert
[EN] agminated
[VI] kết chùm