TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết chùm

kết chùm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết cụm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

kết chùm

agminated

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 aggregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kết chùm

agminiert

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Licht wird so reflektiert und gebündelt, dass es parallel zur Scheinwerferachse austritt.

Vì thế tia sáng được phản chiếu, kết chùm và phát ra song song với trục đèn.

Die Sammellinse bündelt das Licht zu einem nahezu parallelen Lichtband.

Kính hội tụ kết chùm các tia sáng và tạo ra một chùm sáng gần như song song nhau.

v Reflektor. Er reflektiert und bündelt das Licht der Glühlampe.

Gương phản xạ có tác dụng phản chiếu và kết chùm (hội tụ) các tia sáng của đèn dây tóc.

Durch die Bündelung erhöht sich die Lichtstärke im Strahlbereich um etwa das Tausendfache gegenüber einer Glühlampe ohne Reflektor.

Nhờ sự kết chùm tia sáng, cường độ sáng trong khu vực đèn chiếu tăng lên hàng ngàn lần so với đèn dây tóc không có gương phản xạ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregation /y học/

sự kết cụm, kết tụ, kết chùm

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kết chùm

[DE] agminiert

[EN] agminated

[VI] kết chùm