Việt
đại kết
Họp mặt
hợp nhất
Có tính cách phổ quát
phổ biến
toàn thể
thuộc về Giáo Hội hoàn vũ
thuộc về toàn thể Kitô Giáo.
lãnh vực cứu độ.
toàn thế giới
toàn vũ
hoàn vũ
đại đồng
Anh
reunion
ecumenical
oikoumene
oecumenical
Đức
ökilmenisch
ökilmenisch /(Adj.)/
đại kết; hoàn vũ; đại đồng;
Họp mặt, (Kitô giáo) hợp nhất, đại kết
Có tính cách phổ quát, phổ biến, toàn thể, đại kết, thuộc về Giáo Hội hoàn vũ, thuộc về toàn thể Kitô Giáo.
Đại kết, lãnh vực cứu độ.
Đại kết, toàn thế giới, toàn vũ