TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại kết

đại kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Họp mặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Có tính cách phổ quát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phổ biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc về Giáo Hội hoàn vũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc về toàn thể Kitô Giáo.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh vực cứu độ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn thế giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn vũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đại kết

reunion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ecumenical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oikoumene

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oecumenical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đại kết

ökilmenisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ökilmenisch /(Adj.)/

đại kết; hoàn vũ; đại đồng;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reunion

Họp mặt, (Kitô giáo) hợp nhất, đại kết

ecumenical

Có tính cách phổ quát, phổ biến, toàn thể, đại kết, thuộc về Giáo Hội hoàn vũ, thuộc về toàn thể Kitô Giáo.

oikoumene

Đại kết, lãnh vực cứu độ.

oecumenical

Đại kết, toàn thế giới, toàn vũ