Việt
hợp nhất
liên hợp
buộc chân
trói chân
liên hiệp
thống nhất.
buộc với nhau
nối với nhau
liên kết
Đức
verkoppeln
verkoppeln /(sw. V.; hat)/
buộc với nhau; nối với nhau;
hợp nhất; liên hợp; liên kết;
verkoppeln /vt/
1. buộc chân, trói chân (ngựa); 2. hợp nhất, liên hợp, liên hiệp, thống nhất.