Việt
nối với nhau
buộc với nhau
liên kết với nhau
Anh
linked together
to link together
Đức
verkoppeln
miteinander verbunden
Sie werden durch Schweißen miteinander verbunden.
Chúng được kết nối với nhau bằng phương pháp hàn.
Die Bremszylinder sind durch Kanäle verbunden.
Các xi lanh phanh được nối với nhau qua ống dẫn.
Die drei Federkugeln jeder Achse sind miteinander verbunden.
Ba quả cầu lò xo ở mỗi trục được nối với nhau.
Wellenzapfen und Kurbelzapfen sind jeweils durch Kurbelwangen miteinander verbunden.
Mỗi cổ khuỷu và chốt khuỷu được kết nối với nhau qua má khuỷu.
Die Verbindung zwischen den einzelnen Computern wird durch Datennetze hergestellt.
Những máy tính riêng rẽ được kết nối với nhau qua mạng dữ liệu.
miteinander verbunden /adj/V_THÔNG/
[EN] linked together (được)
[VI] (được) liên kết với nhau, nối với nhau
verkoppeln /(sw. V.; hat)/
buộc với nhau; nối với nhau;
linked together /xây dựng/
to link together /xây dựng/
linked together, to link together /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/