linked together /toán & tin/
được liên kết với nhau
linked together /xây dựng/
được liên kết với nhau
linked together /hóa học & vật liệu/
được liên kết với nhau
linked together /điện tử & viễn thông/
được liên kết với nhau
linked together /xây dựng/
nối với nhau
linked together, to link together /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
nối với nhau