TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được liên kết với nhau

được liên kết với nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được liên kết với nhau

 linked together

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linked together

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Freisetzung des Proinsulin aus E. coli und anschließende Aufarbeitung zum funktionsfähigen Humaninsulin aus 51 Aminosäuren in zwei Ketten A und B, die durch Schwefelbrü- cken miteinander verknüpft sind (Bild 3 und Seite 283).

phóng thích proinsulin ra khỏi E. coli và tiếp tục biến đổi chúng thành insulin hoạt tính, gồm 51 amino acid phân thành hai chuỗi Avà B, được liên kết với nhau qua cầu lưu huỳnh (Hình 3 và trang 283).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fadenmoleküle der unterschiedlichen Polymere sind lediglich durch Nebenvalenzkräfte (Kapitel 1.4.3) verbunden.

Các mạch phân tử của các polymer khác biệt được liên kết với nhau chỉ bằng các lực hóa trị phụ (mục 1.4.3).

Die einzelnen Schritte sind durch Wirklinien miteinander verbunden, die einen kurzen Querstrich als Übergang (Transition) haben.

Các bước riêng lẻ được liên kết với nhau bằng đường tác động. Trên đường này có một đoạn ngang ngắn cho biết có sự chuyển tiếp.

Die geschnittenen Rovings oder Spinnfäden sind ebenmäßig abgelegt und durch Bindemittel zu Matten verbunden.

Là những roving cắt đoạn hoặc những sợi kéo mỏng được xếp đều đặn và được liên kết với nhau bằng chất kết dính thành tấm đệm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Felge und Radstern sind mittels Schrauben verbunden (Bild 3b).

Vành và nan hoa được liên kết với nhau bằng ốc vít (Hình 3b).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linked together /toán & tin/

được liên kết với nhau

 linked together /xây dựng/

được liên kết với nhau

linked together

được liên kết với nhau

 linked together /hóa học & vật liệu/

được liên kết với nhau

 linked together /điện tử & viễn thông/

được liên kết với nhau