Việt
liên kết với nhau
nối với nhau
Anh
linked together
Đức
miteinander verbunden
Einzelne Lagen sind durch Fäden miteinander verbunden.
Các lớp đơn lẻ được đan kết với nhau bằng những sợi chỉ.
Sie werden durch Schweißen miteinander verbunden.
Chúng được kết nối với nhau bằng phương pháp hàn.
Beide Teile werden, z.B. durch Reibschweißen, miteinander verbunden.
Hai phần này được kết dính lại, thí dụ qua hàn ma sát.
Alle Federelemente sind durch ein Leitungsnetz miteinander verbunden.
Tất cả các chi tiết của lò xo được nối với nhau qua mạng ống dẫn.
Die drei Federkugeln jeder Achse sind miteinander verbunden.
Ba quả cầu lò xo ở mỗi trục được nối với nhau.
miteinander verbunden /adj/V_THÔNG/
[EN] linked together (được)
[VI] (được) liên kết với nhau, nối với nhau