TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miteinander verbunden

liên kết với nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối với nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

miteinander verbunden

linked together

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

miteinander verbunden

miteinander verbunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einzelne Lagen sind durch Fäden miteinander verbunden.

Các lớp đơn lẻ được đan kết với nhau bằng những sợi chỉ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden durch Schweißen miteinander verbunden.

Chúng được kết nối với nhau bằng phương pháp hàn.

Beide Teile werden, z.B. durch Reibschweißen, miteinander verbunden.

Hai phần này được kết dính lại, thí dụ qua hàn ma sát.

Alle Federelemente sind durch ein Leitungsnetz miteinander verbunden.

Tất cả các chi tiết của lò xo được nối với nhau qua mạng ống dẫn.

Die drei Federkugeln jeder Achse sind miteinander verbunden.

Ba quả cầu lò xo ở mỗi trục được nối với nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miteinander verbunden /adj/V_THÔNG/

[EN] linked together (được)

[VI] (được) liên kết với nhau, nối với nhau