Việt
t dưa vào công xã .
hợp nhất
sáp nhập với một đơn vị hành chánh để dễ quản lý
Đức
eingemeinden
der Vorort soll ( in die Stadt Paris/nach Paris) eingemeindet werden
vùng ngoại ô ấy cần phải được sáp nhập vào thành phố Paris.
eingemeinden /(sw. V.; hat)/
hợp nhất; sáp nhập với một đơn vị hành chánh để dễ quản lý;
der Vorort soll ( in die Stadt Paris/nach Paris) eingemeindet werden : vùng ngoại ô ấy cần phải được sáp nhập vào thành phố Paris.
t dưa vào công xã (thành phô).