TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unify

hợp nhất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thống nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hợp thành nhất thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn nhất hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành nhất trí.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thống nhứt.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

unify

unify

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Unify

Thống nhứt.

Từ điển toán học Anh-Việt

unify

hợp nhất, thống nhất

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unify

Hợp nhất, thống nhất, hợp thành nhất thể, đơn nhất hóa, thành nhất trí.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

unify

To cause to be one.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unify

hợp nhất (cơ sở dờ liệu)