Việt
hợp nhất
thống nhất
hợp thành nhất thể
đơn nhất hóa
thành nhất trí.
Thống nhứt.
Anh
unify
Unify
hợp nhất, thống nhất
Hợp nhất, thống nhất, hợp thành nhất thể, đơn nhất hóa, thành nhất trí.
To cause to be one.
hợp nhất (cơ sở dờ liệu)