TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng quát hóa

tổng quát hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái quát hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổng nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tổng quát hóa

 generalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generalize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subsume

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

tổng quát hóa

unterorden

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

veralLgemeinern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

generalisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenfassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenfassung /í =, -en/

1. [sự] tổng két, tổng quát hóa, tổng hợp, khái quát hóa; 2. [sự] hợp nhất, liên hợp, thổng nhất; xem zusammen fassen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veralLgemeinern /(sw. V.; hat)/

tổng quát hóa; khái quát hóa;

generalisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tổng quát hóa; khái quát hóa (verallgemei nern);

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Tổng Quát Hóa

[EN] subsume

[DE] unterorden

[VI] Tổng Quát Hóa

[VI] đưa một chủ thể ý thức vào một thể loại tổng quát để định tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generalization, generalize /toán & tin/

tổng quát hóa

Thông thường, đây là sự rút gọn số lượng điểm biểu diễn đường. Trong ARC/INFO, đây là quá trình chuyển chỗ các đỉnh thuộc đường theo một sai số nhất định.