Việt
xem vereinigt
Đức
vereint
Hin und wieder sorgt eine kosmische Störung dafür, daß ein kleiner Zeitftuß vom Hauptstrom abzweigt und sich stromaufwärts neu mit ihm vereint.
Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.
DurchKombination verschiedener Kunststoffe und deren Zusammenführenzu einem Verbundwerkstoff könnendie positiven Eigenschaften derEinzelwerkstoffe vereint werden.
Sự kết hợp của nhiều chất dẻo khác nhau thành vật liệu liên hợp có thể tổng hợp được các đặc tính tốt của từng loại.
Das Blend ABS+PA auf der Basis von ABS und Polyamid vereint die guten Eigenschaften der Einzelbausteine und führt ebenfalls zu einer überragenden Schlagzähigkeit auch bei Minustemperaturen.
Hỗn hợp ABS+PA dựa trên hai chất cơ bản ABS và polyamid hợp nhất các đặc tính tốt của mỗi chất cơ bản và có được độ bền va đập nổi bật ngay cả ở nhiệt độ âm (rất thấp).
vereint /a/
xem vereinigt; Organisation der Vereinten Nationen (viét tắt UN hoặc UNO) liên hiệp quổc (viết tắt LHQ).