Việt
khung
khuôn
hạn ché
giói hạn
kẹp... vào nạng pháo
liên két
khép vòng vây.
sự lồng khung
sự đóng khung
cái khung
Anh
casing
coaming
framing
jamb
Đức
Einrahmung
Rahmen
Pháp
encadrement
Einrahmung,Rahmen /ENG-MECHANICAL/
[DE] Einrahmung; Rahmen
[EN] coaming; framing; jamb
[FR] encadrement
Einrahmung /die; -, -en/
sự lồng khung; sự đóng khung (das Einrahmen);
cái khung (Rahmen);
Einrahmung /í =, -en/
1. [cái] khung, khuôn; [sự] đóng khung, viền; 2. [sự] hạn ché, giói hạn; 3. (quân sự) kẹp... vào nạng pháo; 4. (quân sự) [sự] liên két, khép vòng vây.
Einrahmung /f/XD/
[EN] casing
[VI] khung (cửa, cửa sổ)