TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đóng khung

sự đóng khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lồng khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viền quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nẹp quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đóng khung

 framing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đóng khung

Einrahmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

E

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einrahmung /die; -, -en/

sự lồng khung; sự đóng khung (das Einrahmen);

E /in.fas.su ng, die; -, -en/

sự đóng khung; sự viền quanh; sự nẹp quanh (das Ein fassen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 framing /xây dựng/

sự đóng khung

 framing /xây dựng/

sự đóng khung