Việt
sự đóng khung
sự lồng khung
sự viền quanh
sự nẹp quanh
Anh
framing
Đức
Einrahmung
E
Einrahmung /die; -, -en/
sự lồng khung; sự đóng khung (das Einrahmen);
E /in.fas.su ng, die; -, -en/
sự đóng khung; sự viền quanh; sự nẹp quanh (das Ein fassen);
framing /xây dựng/