Anh
coaming
framing
jamb
neutral zone
Đức
Einrahmung
Rahmen
Totzone
Unempfindlichkeitsbereich
Pháp
encadrement
encadrement /ENG-MECHANICAL/
[DE] Einrahmung; Rahmen
[EN] coaming; framing; jamb
[FR] encadrement
encadrement /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Totzone; Unempfindlichkeitsbereich
[EN] neutral zone
encadrement [õkadRomõ] n. m. 1. Sự đóng khung, sự cạp. L’encadrement convient bien à ce sujet: Sự dóng khung rất thích hợp vói dối tượng này. 2. KTRÚC Đubng viền, mép viền (một lỗ cửa, một bức hoành). Apparaître dans l’encadrement d’une porte: Hiên ra trong khung cửa. 3. QUÂN Tir d’encadrement: Sự bắn chặn xung quanh. 4. TÀI Encadrement du crédit: Sự hạn chế khoản cho vay (bởi chính quyền). 5. Khung cán bộ (của một đon vị quân đội, một xí nghiệp, một đoàn thể).