Việt
liên từ
liên két
liên hợp
kết hợp.
Anh
conjunction
Đức
Konjunktion
Bindewort
Konjunktion /f =, -en/
1. (văn phạm) liên từ; 2. [sự] liên két, liên hợp, kết hợp.
Konjunktion /[konjüijk'tsiom], die; -, -en/
(Sprachw ) liên từ;
Bindewort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/
liên từ (Konjunktion);
(văn) Konjunktion f