Việt
phần tử nối kết
liên từ.
liên từ
Anh
connective
Đức
Bindewort
Bindewort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/
liên từ (Konjunktion);
Bindewort /n -(e)s, -Wörter (văn phạm)/
Bindewort /nt/M_TÍNH/
[EN] connective
[VI] phần tử nối kết