TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên từ

liên từ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

liên từ

conjunction

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

liên từ

Konjunktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bindewort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konjunktion /f =, -en/

1. (văn phạm) liên từ; 2. [sự] liên két, liên hợp, kết hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konjunktion /[konjüijk'tsiom], die; -, -en/

(Sprachw ) liên từ;

Bindewort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/

liên từ (Konjunktion);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liên từ

(văn) Konjunktion f

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

conjunction

liên từ