TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knebeln

bịt mồm ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét giẻ vào mồm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét giẻ vào mồm ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

knebeln

knebeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-s Initiative knebeln

kìm hãm sáng kiến của ai; 2. bịt mồm ai, nhét giẻ vào mồm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knebeln /(sw. V.; hat)/

bịt mồm ai; nhét giẻ vào mồm ai (cho khỏi kêu la);

knebeln /(sw. V.; hat)/

(veral tend) cột tay; cột chân (cho khỏi cử động);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knebeln /vt/

1. thắt, buộc; trói buộc, ràng buộc, câu thúc, gò bó, bắt buộc; j-s Initiative knebeln kìm hãm sáng kiến của ai; 2. bịt mồm ai, nhét giẻ vào mồm.