annesteln /vt/
buộc, trói,
aufknebeln 1 /vt/
trói, buộc, thắt.
ketten /vt/
xiềng... lại, xích... lại, trói;
anbinden /I vt/
buộc, trói, trói buộc, ràng buộc; II vi
anknüpfen /I vt/
1. buộc, trói; 2. đặt, bắt đầu, mỏ đầu;
nesteln /I vt/
thắt, buộc, trói, bâng, băng bó, buộc dây, thắt dây; II vi (an D) mân mê; mần mó, sò mó, quay, xoay, quẩn, vắn.