Việt
chất làm chậm
chất làm chậm lại
cái chốt
chất kìm hãm
tác nhân làm chậm
Anh
retarder
retardant
slug
inhibitor
retarding agent
retarding additive
vapour retardant
copper slug
Đức
Verzögerer
Pháp
retardateur
bague de cuivre
Verzögerer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verzögerer
[EN] vapour retardant
[FR] retardateur
Verzögerer /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[EN] copper slug
[FR] bague de cuivre
Verzögerer /m/KT_ĐIỆN/
[EN] slug
[VI] cái chốt (rơle)
Verzögerer /m/C_DẺO/
[EN] retarder
[VI] chất làm chậm
Verzögerer /m/CNT_PHẨM/
[EN] inhibitor
[VI] chất kìm hãm
Verzögerer /m/GIẤY/
Verzögerer /m/KT_DỆT/
[EN] retarding agent
[VI] tác nhân làm chậm
[EN] retardant
[VI] chất làm chậm lại