Verzögerer /m/KT_DỆT/
[EN] retarding agent
[VI] tác nhân làm chậm
Verzögerungsmittel /nt/XD/
[EN] retarding agent
[VI] tác nhân làm chậm (bê tông, xi măng)
Reaktionsverzögerer /m/P_LIỆU/
[EN] retarder, retarding agent
[VI] chất làm chậm, tác nhân làm chậm, chất kìm hãm