TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retarding agent

tác nhân làm chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất kìm hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chất làm chậm ngưng kết bê tông

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

retarding agent

retarding agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

retarder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Retarder concrete

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

retarding agent

Verzögerer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktionsverzögerer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

retarding agent

Retardeur de prise

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Retarder concrete,retarding agent

[EN] Retarder concrete; retarding agent [concrete]

[VI] Chất làm chậm ngưng kết bê tông

[FR] Retardeur de prise

[VI] Chất phụ gia có tác dụng kéo dài thời gian ngưng kết của bê tông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retarding agent

chất làm chậm

retarding agent

tác nhân làm chậm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerer /m/KT_DỆT/

[EN] retarding agent

[VI] tác nhân làm chậm

Verzögerungsmittel /nt/XD/

[EN] retarding agent

[VI] tác nhân làm chậm (bê tông, xi măng)

Reaktionsverzögerer /m/P_LIỆU/

[EN] retarder, retarding agent

[VI] chất làm chậm, tác nhân làm chậm, chất kìm hãm