Verzögerer /m/C_DẺO/
[EN] retarder
[VI] chất làm chậm
Verzögerer /m/GIẤY/
[EN] retarder
[VI] chất làm chậm
Moderator /m/CNH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] moderator
[VI] chất làm chậm
Bremssubstanz /f/CNH_NHÂN/
[EN] moderator
[VI] chất làm chậm
Retarder /m/ÔTÔ, C_DẺO/
[EN] retarder
[VI] chất ức chế, chất làm chậm
Vulkanisationsverzögerer /m/C_DẺO/
[EN] anti- scorching agent, retarder
[VI] chất chống lưu hoá sớm, chất làm chậm
Reaktionsverzögerer /m/P_LIỆU/
[EN] retarder, retarding agent
[VI] chất làm chậm, tác nhân làm chậm, chất kìm hãm