TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất hãm

chất hãm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất ức chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất làm chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất hãm

inhibitor

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

restrainer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

depressant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retardant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 fixative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moderating material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retardant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water stain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pickling inhibitor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất hãm

Sparbeize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hemmstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Verglasung hat einen unsymmetrischen Scheibenaufbau, eine elastische Einlage zwischen den äußeren Scheiben und eine dämpfende Scheibenzwischenraumfüllung (Bild 3).

Hệ thống này gồm các tấm kính có cấu tạo không đối xứng, một lớp đệm đàn hồi giữa các tấm kính bên ngoài và chất hãm thanh ở khoang giữa (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hemmstoff /der (Chemie)/

chất ức chế; chất hãm;

Mode /ra.tor [mode'ra:tor], der; -s, ...oren/

(Kerntechnik) chất hãm; chất làm chậm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sparbeize /f/CNSX/

[EN] pickling inhibitor, restrainer

[VI] chất hãm, chất ức chế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixative, moderating material, retardant /hóa học & vật liệu/

chất hãm

Một chất dùng để bảo quản, liên kết hay ổn định một chất khác, như véc ni bảo quản các bản vẽ, hay các hóa chất ngăn cản sự bay hơi của nước hoa.

A substance that preserves, sets, or stabilizes another substance or material, such as a varnish that preserves a drawing or a chemical that prevents evaporation of a perfume.

 water stain /hóa học & vật liệu/

chất hãm (nhuộm màu)

 water stain /hóa học & vật liệu/

chất hãm (nhuộm màu)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

depressant

chất hãm

inhibitor

chất hãm, chất ức chế

restrainer

chất hãm, chất ức chế

retardant

chất hãm, chất ức chế

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

inhibitor

chất hãm