TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fixative

chất định hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fixative

 fixative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moderating material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retardant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixative /cơ khí & công trình/

chất định hình

 fixative /y học/

chất định hình

 fixative, moderating material, retardant /hóa học & vật liệu/

chất hãm

Một chất dùng để bảo quản, liên kết hay ổn định một chất khác, như véc ni bảo quản các bản vẽ, hay các hóa chất ngăn cản sự bay hơi của nước hoa.

A substance that preserves, sets, or stabilizes another substance or material, such as a varnish that preserves a drawing or a chemical that prevents evaporation of a perfume.