Việt
chất ức chế
chất làm chậm
chất làm chậm lại
Chất hãm cháy
chất hãm
Chất hãm cháy FR4
Anh
retardant
inhibitor
Retardant 4
Đức
Verzögerer
FR Flame
Verzoegerer
FR4 Flame
Pháp
inhibiteur
retardateur
inhibitor,retardant /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verzoegerer
[EN] inhibitor; retardant
[FR] inhibiteur; retardateur
chất hãm, chất ức chế
[VI] Chất hãm cháy
[EN] Retardant
[VI] Chất hãm cháy FR4
[EN] Retardant 4
[DE] Verzögerer
[EN] retardant
[VI] chất làm chậm lại
chất làm chậm, chất ức chế