Flame Retardant
[VI] Chất hãm cháy
[EN] Flame Retardant
FR Flame
[VI] Chất hãm cháy
[EN] Retardant
Flame Retardant
[VI] Chất hãm cháy, không ăn mòn
[EN] Flame Retardant Non Corrosive
FRNC Flame
[VI] Chất hãm cháy, không ăn mòn FRNC
[EN] Flame Retardant Non Corrosive
FR4 Flame
[VI] Chất hãm cháy FR4
[EN] Retardant 4