TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retardant

chất ức chế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất làm chậm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chất làm chậm lại

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Chất hãm cháy

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

chất hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
retardant 4

Chất hãm cháy FR4

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

retardant

retardant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inhibitor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
retardant 4

Retardant 4

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

retardant

Verzögerer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

FR Flame

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verzoegerer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
retardant 4

FR4 Flame

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

retardant

inhibiteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retardateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inhibitor,retardant /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verzoegerer

[EN] inhibitor; retardant

[FR] inhibiteur; retardateur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retardant

chất hãm, chất ức chế

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

FR Flame

[VI] Chất hãm cháy

[EN] Retardant

FR4 Flame

[VI] Chất hãm cháy FR4

[EN] Retardant 4

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

retardant

[DE] Verzögerer

[EN] retardant

[VI] chất làm chậm lại

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

retardant

chất làm chậm, chất ức chế