Việt
Chất hãm cháy
không ăn mòn
Anh
Flame Retardant
Flame Retardant Non Corrosive
Đức
[VI] Chất hãm cháy
[EN] Flame Retardant
[VI] Chất hãm cháy, không ăn mòn
[EN] Flame Retardant Non Corrosive