Việt
không ăn mòn
không gỉ
Chất hãm cháy
Anh
non-rusting
Flame Retardant Non Corrosive
Đức
Flame Retardant
Gebräuchliche Flussmittel sind beim Hartlöten z.B. FH 20 (Vielzweckflussmittel) und beim Weichlöten z.B. F-W 31 (nichtkorrodierend in Pastenform).
Chất trợ dung hàn thường dùng cho hàn vảy cứng thí dụ như FH 20 (chất trợ dung nhiều ứng dụng) và hàn vảy mềm thí dụ như F-W 31 (không ăn mòn ở dạng nhão).
Meist kein korrosiver Angriff bei Eisenwerkstoffen
Thường không ăn mòn vật liệu bằng sắt
Leuchtendes Grün: inert (ungiftig, nicht brennbar, nicht korrosiv, nicht oxidierend)
Xanh lá cây sáng bóng: khí trơ (không độc, không dễ cháy, không ăn mòn, không oxy hóa)
[VI] Chất hãm cháy, không ăn mòn
[EN] Flame Retardant Non Corrosive
không gỉ, không ăn mòn