TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chống lưu hoá sớm

chất chống lưu hoá sớm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất làm chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất chống lưu hoá sớm

antiscorching agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anti- scorching agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retarder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất chống lưu hoá sớm

Anvulkanisationsverhinderer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vulkanisationsverzögerer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anvulkanisationsverhinderer /m/C_DẺO/

[EN] antiscorching agent

[VI] chất chống lưu hoá sớm

Vulkanisationsverzögerer /m/C_DẺO/

[EN] anti- scorching agent, retarder

[VI] chất chống lưu hoá sớm, chất làm chậm