Việt
chất chống lưu hoá sớm
chất làm chậm
Anh
antiscorching agent
anti- scorching agent
retarder
Đức
Anvulkanisationsverhinderer
Vulkanisationsverzögerer
Anvulkanisationsverhinderer /m/C_DẺO/
[EN] antiscorching agent
[VI] chất chống lưu hoá sớm
Vulkanisationsverzögerer /m/C_DẺO/
[EN] anti- scorching agent, retarder
[VI] chất chống lưu hoá sớm, chất làm chậm