TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retarder

chất làm chậm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ gia chậm hóa cứng bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

chất ức chế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất kìm hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác nhân làm chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất chống lưu hoá sớm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Phanh thủy động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

retarder

retarder

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

retarding agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anti- scorching agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retarder of set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retarding admixture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set retarder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brake on transmission shaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speed reducer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission brake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrokinetic/hydrodynamic brake

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

retarder

Retarder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verzögerer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerbremse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verlangsamer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzögerungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktionsverzögerer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vulkanisationsverzögerer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbindeverzoegerer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzoegerer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbindeverzögerer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erstarrungsverzögerer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Getriebebremse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Getriebewellenbremse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorgelegebremse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

retarder

ralentisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retardateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retardeur de prise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frein sur l'arbre de transmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frein sur la transmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Retarder

[EN] retarder, hydrokinetic/hydrodynamic brake

[VI] Phanh thủy động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retarder /TECH/

[DE] Dauerbremse; Verlangsamer

[EN] retarder

[FR] ralentisseur

retarder /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abbindeverzoegerer

[EN] retarder

[FR] retardateur

retarder /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verzoegerer

[EN] retarder

[FR] retardateur

retarder,retarder of set,retarding admixture,set retarder

[DE] Abbindeverzögerer; Erstarrungsverzögerer

[EN] retarder; retarder of set; retarding admixture; set retarder

[FR] retardeur de prise

brake on transmission shaft,retarder,speed reducer,transmission brake /ENG-MECHANICAL/

[DE] Getriebebremse; Getriebewellenbremse; Vorgelegebremse

[EN] brake on transmission shaft; retarder; speed reducer; transmission brake

[FR] frein sur l' arbre de transmission; frein sur la transmission; ralentisseur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retarder

chất làm chậm, chất kìm hãm, chất ức chế, thiết bị hãm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RETARDER

chắt làm chậm Chất làm chậm các phản ứng hóa học, nghía ngược với chất thúc nhanh (accelerator). Trong bêtông, chất phụ gia làm chậm sự đông cứng của xỉmăng và do vậy có nhiều thcti gian để đổ bêtông.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dauerbremse

retarder

Retarder

retarder

Verlangsamer

retarder

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Retarder

Phụ gia chậm hóa cứng bê tông

Từ điển tổng quát Anh-Việt

retarder

phụ gia chậm hóa cứng bê tông

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

retarder

dung môi làm chậm khô Một loại dung môi làm lâu khô, được dùng đế tránh hiện tượng rộp của bề mặt lớp sơn phủ hoặc đế tạo ra một bề mặt bóng đẹp và bền hơn cho lớp sơn máy bay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Retarder /m/ÔTÔ, C_DẺO/

[EN] retarder

[VI] chất ức chế, chất làm chậm

Verzögerer /m/C_DẺO/

[EN] retarder

[VI] chất làm chậm

Verzögerer /m/GIẤY/

[EN] retarder

[VI] chất làm chậm

Verzögerungsmittel /nt/C_DẺO/

[EN] retarder

[VI] chất kìm hãm

Reaktionsverzögerer /m/P_LIỆU/

[EN] retarder, retarding agent

[VI] chất làm chậm, tác nhân làm chậm, chất kìm hãm

Vulkanisationsverzögerer /m/C_DẺO/

[EN] anti- scorching agent, retarder

[VI] chất chống lưu hoá sớm, chất làm chậm

Tự điển Dầu Khí

retarder

[ri'ta:də]

o   chất ức chế, chất làm chậm

Hoá chất có tác dụng làm chậm phản ứng hoá học

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

retarder

phụ gia chậm hóa cứng bê tông

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verzögerer

[VI] chất làm chậm

[EN] retarder