Việt
tác nhân làm chậm
chất kìm hãm
Anh
retarding agent
retarder
Đức
Verzögerungsmittel
Verzögerungsmittel /nt/XD/
[EN] retarding agent
[VI] tác nhân làm chậm (bê tông, xi măng)
Verzögerungsmittel /nt/C_DẺO/
[EN] retarder
[VI] chất kìm hãm