Việt
Chất làm chậm ngưng kết bê tông
Anh
Retarder concrete
retarding agent
Pháp
Retardeur de prise
[EN] Retarder concrete; retarding agent [concrete]
[VI] Chất làm chậm ngưng kết bê tông
[FR] Retardeur de prise
[VI] Chất phụ gia có tác dụng kéo dài thời gian ngưng kết của bê tông.