Việt
Chất làm chậm ngưng kết bê tông
Anh
Retarder concrete
retarding agent
retarder
retarder of set
retarding admixture
set retarder
Đức
Abbindeverzögerer
Erstarrungsverzögerer
Pháp
Retardeur de prise
retardeur de prise
[DE] Abbindeverzögerer; Erstarrungsverzögerer
[EN] retarder; retarder of set; retarding admixture; set retarder
[FR] retardeur de prise
[EN] Retarder concrete; retarding agent [concrete]
[VI] Chất làm chậm ngưng kết bê tông
[FR] Retardeur de prise
[VI] Chất phụ gia có tác dụng kéo dài thời gian ngưng kết của bê tông.