TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fix

cố định

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cô đặc

 
Tự điển Dầu Khí

ngưng kết

 
Tự điển Dầu Khí

làm rắn

 
Tự điển Dầu Khí

sự định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẹp chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xác định vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tìm hướng bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tìm hướng định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

hiệu chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kiểm soát

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đặt máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fix

fix

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fix in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tail in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fasten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

 insert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fix

anbringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

befestigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

fixieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

reparieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Standort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einspannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Peilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einbinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festmachen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

richten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fixierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

binden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Peilstandort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fix

fixer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fix, insert

đặt máy

Lexikon xây dựng Anh-Đức

fix,fasten

fix, fasten

befestigen

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fix

kiểm soát

Tạo 100% tần số xuất hiện. Mục tiêu của một chương trình chọn giống là nghiên cứu các tính trạng chất lượng để kiểm soát tính trạng mong muốn bằng cách kiểm soát alen tạo ra nó. Việc làm này sẽ tạo ra một quần đàn chọn giống theo tính trạng mong muốn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fix /IT-TECH/

[DE] Fixierung

[EN] fix

[FR] fixer

fix /INDUSTRY-CHEM/

[DE] binden

[EN] fix

[FR] fixer

fix /ENVIR/

[DE] Peilstandort, Position

[EN] fix

[FR] point

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fix

cố định; hiệu chỉnh

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Fix

chốt

Từ điển toán học Anh-Việt

fix

cố định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

befestigen

fix

festmachen

fix

richten

fix

anbringen

attach, fix

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fix

Định vị

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fix

sự định vị địa lý.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standort /m/DHV_TRỤ/

[EN] fix

[VI] sự định vị

anbringen /vt/XD/

[EN] fix

[VI] kẹp chặt, cố định

einspannen /vt/XD/

[EN] fix

[VI] cố định (dầm, xà)

Fix /m/VT_THUỶ/

[EN] fix

[VI] sự xác định vị trí (đạo hàng)

Peilung /f/DHV_TRỤ/

[EN] fix, heading

[VI] sự tìm hướng bay, sự tìm hướng định vị (tàu vũ trụ)

einbinden /vt/XD/

[EN] fix, fix in, tail in

[VI] cố định, kẹp chặt, định vị

Tự điển Dầu Khí

fix

o   cố định; cô đặc, ngưng kết, làm rắn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

fix

fix, đoạn mã sửa lỗi Đoạn mã chèn vào một chương trình máy tính đủ sửa một lỗi.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fix

Từ điển Polymer Anh-Đức

fix

fixieren (mit Fixativ härten); reparieren

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

fix

fix

v. to make good or right again