Standort /m/DHV_TRỤ/
[EN] fix
[VI] sự định vị
anbringen /vt/XD/
[EN] fix
[VI] kẹp chặt, cố định
einspannen /vt/XD/
[EN] fix
[VI] cố định (dầm, xà)
Fix /m/VT_THUỶ/
[EN] fix
[VI] sự xác định vị trí (đạo hàng)
Peilung /f/DHV_TRỤ/
[EN] fix, heading
[VI] sự tìm hướng bay, sự tìm hướng định vị (tàu vũ trụ)
einbinden /vt/XD/
[EN] fix, fix in, tail in
[VI] cố định, kẹp chặt, định vị