TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt máy

đặt máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đặt máy

fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch ist ein Durchfließen des Filters bei Temperaturen bis unter –20 °C möglich. Treten noch tiefere Temperaturen auf, kann Abhilfe durch Einbau einer Filterheizung oder einer Tankbeheizung geschaffen werden.

Nhờ đó nhiên liệu có thể chảy qua lưới lọc ở nhiệt độ dưới -20 C. Nếu nhiệt độ xuống thấp hơn nữa, có thể lắp đặt máy sưởi bộ lọc hoặc làm ấm bình nhiên liệu để hỗ trợ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Luftdruck in der Umgebung der Pumpe in Pa

Áp suất không khí của môi trường đặt máy bơm [Pa]

Messung durch die Behälterwand (keine Behälteröffnungen erforderlich, Anbau ohne Betriebsunterbrechung möglich)

Đo qua thành bình chứa (vì thế không cần mở bình, không gián đoạn sản xuất khi cài đặt máy đo)

Temperaturregelung – Anzeige, Registrierung und Bedienung in der Prozessleitwarte, zusätzliche Anzeige örtlich

Điều chỉnh nhiệt độ - Hiển thị, đăng ký và thao tác tại phòng điều khiển quá trình, hiển thị bổ sung ở nơi đặt máy

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: platzsparende Anordnung der Pressen

:: Tiết kiệm mặt bằng lắp đặt máy ép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fix, insert

đặt máy

 fix

đặt máy