capstone /xây dựng/
chốt (vòm)
capstone /toán & tin/
đá chốt vòm
capstone /xây dựng/
đá khóa cuốn
capstone /xây dựng/
đá khối, đá khóa
capstone /xây dựng/
đá khối, đá khóa
Kiến trúc đá mái tường.
A coping stone.
capstone, keylock, keystone
đá khóa cuốn
capstone, key aggregate, keystone
đá chốt vòm