Việt
đá chốt vòm
đá khoá cuốn
Anh
capstone
key aggregate
keystone
Đức
Schlußstein
Schlußstein /m/XD/
[EN] capstone, keystone
[VI] đá chốt vòm, đá khoá cuốn
capstone /toán & tin/
key aggregate /toán & tin/
keystone /toán & tin/
capstone, key aggregate, keystone