Việt
đá khóa cuốn
đá chốt vòm
đá khoá cuốn
đá đỉnh vòm
Anh
KEYSTONE
capstone
apex block
arch keystone
crown block
keystone
Đức
Schlussstein
Pháp
clef
cle de voute
Schlußstein /m/XD/
[EN] capstone, keystone
[VI] đá chốt vòm, đá khoá cuốn
keystone /xây dựng/
apex block, arch keystone, crown block, keystone
Gạch vòm trung tâm của một vòm cuốn bán nguyệt.
The central voussoir of a semicircular arch.
[DE] Schlussstein(eines Gewölbes)
[EN] keystone
[FR] clef(d' une voûte)
[DE] Schlussstein
[FR] cle de voute
viên khóa Viên đá ở đỉnh (crown) của vòm. Vòm xây vỉa (voussoir) chỉ trở thành vòm tự mang khi đã đặt viên khóa vào vị trí. Do đó, no' thường được làm nổi bật trong công trình và được trang trí đạc biệt. VI viên khóa chỉ càn chống được lực xô ngang nên nó chịu tải ít hơn mọi viên khác ở thấp hơn cùa vòm