Việt
lưỡi kim
móng gài
lẫy cài
Anh
needle latch
latch
Đức
Nadelverriegelung
Nadelzunge
Nadelzunge /f/KT_DỆT/
[EN] latch
[VI] móng gài, lẫy cài; lưỡi kim
latch /dệt may/
[EN] needle latch
[VI] lưỡi kim,